challenger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
challenger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm challenger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của challenger.
Từ điển Anh Việt
challenger
/'tʃælinsʤə/
* danh từ
người thách
(pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận
người đòi hỏi, người yêu cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
challenger
Similar:
rival: the contestant you hope to defeat
he had respect for his rivals
he wanted to know what the competition was doing
Synonyms: competitor, competition, contender