rivalry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rivalry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rivalry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rivalry.
Từ điển Anh Việt
rivalry
/'raivəlri/ (rivalship) /'raivəlʃip/
* danh từ
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
to enter into rivalry with someone: kình địch với ai, cạnh tranh với ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rivalry
* kinh tế
đối đầu
sự cạnh tranh
thi đua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rivalry
Similar:
competition: the act of competing as for profit or a prize
the teams were in fierce contention for first place
Synonyms: contention
Antonyms: cooperation