cooperation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cooperation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperation.
Từ điển Anh Việt
cooperation
sự hợp tác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cooperation
* kinh tế
hiệp tác
sự hợp tác
* kỹ thuật
hợp tác
toán & tin:
sự hợp tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cooperation
joint operation or action
their cooperation with us was essential for the success of our mission
Antonyms: competition
the practice of cooperating
economic cooperation
they agreed on a policy of cooperation