contention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contention.

Từ điển Anh Việt

  • contention

    /kən'tenʃn/

    * danh từ

    sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà

    bone of contention: nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà

    sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh

    luận điểm, luận điệu

    my contention is that...: luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...

  • contention

    (Tech) cạnh tranh, tranh đua, đụng độ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contention

    * kỹ thuật

    bộ nhớ kết hợp

    luận điểm

    mâu thuẫn

    toán & tin:

    sự cạnh tranh

    sự tranh chấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet