contention delay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contention delay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contention delay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contention delay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contention delay

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự kiểm soát tranh chấp

    toán & tin:

    sự trễ tranh chấp