disputation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disputation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disputation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disputation.
Từ điển Anh Việt
disputation
/,dispju:'teiʃn/
* danh từ
sự bàn cãi, sự tranh luận
cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disputation
Similar:
debate: the formal presentation of a stated proposition and the opposition to it (usually followed by a vote)
Synonyms: public debate
controversy: a contentious speech act; a dispute where there is strong disagreement
they were involved in a violent argument
Synonyms: contention, contestation, disceptation, tilt, argument, arguing