tilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tilt
/tilt/
* danh từ
độ nghiêng; trạng thái nghiêng
sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
búa đòn ((cũng) tilt-hammer)
full tilt
rất mau, hết tốc lực
to run (come) full tilt against: lao tới, xông tới
* nội động từ
nghiêng đi
the barrel tilted: cái thùng nghiêng đi
(hàng hải) tròng trành, nghiêng
the ship tilts on the waves: chiếc tàu tròng trành trên sóng
đấu thương
(nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi
* ngoại động từ
làm nghiêng, làm chúi xuống
lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)
(kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn
to tilt at
đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào
(nghĩa bóng) công kích
to tilk back
lật ra sau, lật lên
to tilt over
làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào
to tilt up
lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược
to tilt at windmills
(xem) windmill
* danh từ
mui che, bạt
* ngoại động từ
che mui, phủ bạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tilt
* kinh tế
đảo
làm nghiêng
lật nghiêng
* kỹ thuật
bạt
che mui
đảo
độ chao
độ dốc
đổ nghiêng
độ nghiêng
góc nghiêng
làm nghiêng
lật
lật nghiêng
nghiêng
mặt nghiêng
mặt vát
mui che
sự chuyển hướng
sự nghiêng
hóa học & vật liệu:
bạt nghiêng
xây dựng:
đặt nghiêng
phủ bạt
rèn bằng bùa đòn
điện lạnh:
góc nghiêng (ăng ten, rađa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tilt
a slight but noticeable partiality
the court's tilt toward conservative rulings
the property possessed by a line or surface that departs from the vertical
the tower had a pronounced tilt
the ship developed a list to starboard
he walked with a heavy inclination to the right
Synonyms: list, inclination, lean, leaning
charge with a tilt
Similar:
joust: a combat between two mounted knights tilting against each other with blunted lances
controversy: a contentious speech act; a dispute where there is strong disagreement
they were involved in a violent argument
Synonyms: contention, contestation, disputation, disceptation, argument, arguing
rock: pitching dangerously to one side
lean: to incline or bend from a vertical position
She leaned over the banister
cant: heel over
The tower is tilting
The ceiling is slanting
Synonyms: cant over, slant, pitch
careen: move sideways or in an unsteady way
The ship careened out of control
- tilt
- tilth
- tilted
- tilter
- tilting
- tilt cab
- tiltster
- tiltyard
- tilt gate
- tilt head
- tilt-cart
- tilt-yard
- tiltainer
- tiltmeter
- tilt angle
- tilt gauge
- tilt meter
- tilt mixer
- tilt table
- tilt hammer
- tilt-hammer
- tilting box
- tilting car
- tilted steel
- tilting body
- tilting cart
- tilting deck
- tilting drum
- tilting gate
- tilting head
- tilting load
- tilting skip
- tilting tank
- tilt boundary
- tilted strata
- tilting board
- tilting dozer
- tilting force
- tilting lever
- tilting mixer
- tilting mould
- tilting table
- tilt container
- tilt of a rail
- tilt-top table
- tilting basket
- tilting batten
- tilting hammer
- tilting moment
- tilting motion