tilt head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tilt head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilt head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilt head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tilt head

    * kỹ thuật

    vật lý:

    máy ảnh chụp nghiêng