tilt-hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tilt-hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilt-hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilt-hammer.

Từ điển Anh Việt

  • tilt-hammer

    /'tilt,hæmə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) búa đòn ((cũng) tilt)