tilt of a rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tilt of a rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilt of a rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilt of a rail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tilt of a rail
* kỹ thuật
xây dựng:
độ nghiêng của ray
Từ liên quan
- tilt
- tilth
- tilted
- tilter
- tilting
- tilt cab
- tiltster
- tiltyard
- tilt gate
- tilt head
- tilt-cart
- tilt-yard
- tiltainer
- tiltmeter
- tilt angle
- tilt gauge
- tilt meter
- tilt mixer
- tilt table
- tilt hammer
- tilt-hammer
- tilting box
- tilting car
- tilted steel
- tilting body
- tilting cart
- tilting deck
- tilting drum
- tilting gate
- tilting head
- tilting load
- tilting skip
- tilting tank
- tilt boundary
- tilted strata
- tilting board
- tilting dozer
- tilting force
- tilting lever
- tilting mixer
- tilting mould
- tilting table
- tilt container
- tilt of a rail
- tilt-top table
- tilting basket
- tilting batten
- tilting hammer
- tilting moment
- tilting motion