tilted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tilted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tilted

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bị nghiêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tilted

    Similar:

    lean: to incline or bend from a vertical position

    She leaned over the banister

    Synonyms: tilt, tip, slant, angle

    cant: heel over

    The tower is tilting

    The ceiling is slanting

    Synonyms: cant over, tilt, slant, pitch

    careen: move sideways or in an unsteady way

    The ship careened out of control

    Synonyms: wobble, shift, tilt

    tilt: charge with a tilt

    atilt: departing or being caused to depart from the true vertical or horizontal

    the leaning tower of Pisa

    the headstones were tilted

    Synonyms: canted, leaning, tipped