tilted oil-water table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tilted oil-water table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilted oil-water table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilted oil-water table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tilted oil-water table

    * kỹ thuật

    mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng