wobble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wobble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wobble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wobble.
Từ điển Anh Việt
wobble
/'wɔbl/ (wabble) /'wɔbl/
* danh từ
sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia
sự rung rinh
sự rung rung, sự run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)
* nội động từ
lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia
lung lay (cái bàn...)
lảo đảo, loạng choạng (người)
rung rung, run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
to wobble between two opinions: lưỡng lự giữa hai ý kiến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wobble
* kỹ thuật
đảo
lắc
lắc lư
làm đu đưa
làm trao đảo
rung (khoan)
sự dao động
sự dao động ngang
sự lắc lư
sự trao đảo
hóa học & vật liệu:
sự ngả nghiêng