wobbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wobbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wobbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wobbler.

Từ điển Anh Việt

  • wobbler

    /'wɔblə/

    * danh từ

    người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wobbler

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ tạo sóng đu đưa (kỹ thuật đo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wobbler

    something that wobbles