tilter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tilter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilter.

Từ điển Anh Việt

  • tilter

    * danh từ

    người tham gia đấu thương; người chiến sĩ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tilter

    * kỹ thuật

    cơ cấu lật

    máy lật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tilter

    someone who engages in a tilt or joust

    a device for emptying a cask by tilting it without disturbing the dregs