argument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

argument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argument.

Từ điển Anh Việt

  • argument

    /'ɑ:gjumənt/

    * danh từ

    lý lẽ

    argument for: lý lẽ ủng hộ (cái gì)

    argument against: lý lẽ chống lại (cái gì)

    strong argument: lý lẽ đanh thép

    weak argument: lý lẽ không vững

    sự tranh cãi, sự tranh luận

    a matter of argument: một vấn đề tranh luận

    tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách)

    (toán học) Argumen

    argument of vector: agumen của một vectơ

  • argument

    (Tech) đối số, tham số; tự biến số, tự biến lượng; lý luận; chứng minh

  • argument

    agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh

    a. of a complex nhumber agumen của số phức

    sound a. lý luận có cơ sở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • argument

    * kinh tế

    luận chứng

    lý lẽ

    sự tranh cãi

    tranh luận

    * kỹ thuật

    đối số

    góc cực

    luận cứ

    lý lẽ

    sự lập luận

    tham số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • argument

    a fact or assertion offered as evidence that something is true

    it was a strong argument that his hypothesis was true

    Synonyms: statement

    a discussion in which reasons are advanced for and against some proposition or proposal

    the argument over foreign aid goes on and on

    Synonyms: argumentation, debate

    a summary of the subject or plot of a literary work or play or movie

    the editor added the argument to the poem

    Synonyms: literary argument

    (computer science) a reference or value that is passed to a function, procedure, subroutine, command, or program

    Synonyms: parameter

    a variable in a logical or mathematical expression whose value determines the dependent variable; if f(x)=y, x is the independent variable

    Similar:

    controversy: a contentious speech act; a dispute where there is strong disagreement

    they were involved in a violent argument

    Synonyms: contention, contestation, disputation, disceptation, tilt, arguing

    argumentation: a course of reasoning aimed at demonstrating a truth or falsehood; the methodical process of logical reasoning

    I can't follow your line of reasoning

    Synonyms: logical argument, line of reasoning, line