debate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
debate
/di'beit/
* danh từ
cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
(the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện
* động từ
tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)
suy nghĩ, cân nhắc
to debate a matter in one's mind: suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
debate
* kỹ thuật
xây dựng:
tranh cãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debate
the formal presentation of a stated proposition and the opposition to it (usually followed by a vote)
Synonyms: disputation, public debate
argue with one another
We debated the question of abortion
John debated Mary
discuss the pros and cons of an issue
Synonyms: deliberate
Similar:
argument: a discussion in which reasons are advanced for and against some proposition or proposal
the argument over foreign aid goes on and on
Synonyms: argumentation
consider: think about carefully; weigh
They considered the possibility of a strike
Turn the proposal over in your mind
Synonyms: moot, turn over, deliberate
argue: have an argument about something