fence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
- fence - /fens/ - * danh từ - hàng rào - a green fence: hàng rào cây xanh - a wire fence: hàng rào dây thép - thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận - master of fence: kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi - lá chắn - nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp - (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành - to come down on right side of fence - vào hùa với người thắng cuộc - to sit on the fence - trung lập, chẳng đứng về bên nào - * nội động từ - nhảy rào, vượt rào (ngựa) - đánh kiếm, đấu kiếm - lảng tránh, đánh trống lảng - to fence with a questions: lảng tránh một câu hỏi - buôn bán của ăn cắp - * ngoại động từ - ((thường) + in, about, round, up) rào lại - đắp luỹ (cho kiên cố) - ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ - ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - to fence off the consequences of a foolish act: ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- fence - * kỹ thuật - bãi rào - bờ rào - hàng rào - lá chắn - lan can - ngăn bằng rào - rào chắn - tường chắn 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- fence - a barrier that serves to enclose an area - Synonyms: fencing - a dealer in stolen property - enclose with a fence - we fenced in our yard - Synonyms: fence in - receive stolen goods - fight with fencing swords - Similar: - wall: surround with a wall in order to fortify - Synonyms: palisade, fence in, surround - argue: have an argument about something 




