fenceless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fenceless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fenceless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fenceless.

Từ điển Anh Việt

  • fenceless

    /'fenslis/

    * tính từ

    không có hàng rào, không rào dậu

    (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành)