wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wall
/wɔ:l/
* danh từ
tường, vách
blank wall: tường liền không cửa; tường không trang trí
a wall of partition: vách ngăn
thàn, thành luỹ, thành quách
the Great Wall of China: vạn lý trường thành
within the wall: ở trong thành
without the wall: ở ngoại thành
a wall of bayonets: (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê
lối đi sát tường nhà trên hè đường
to give somebody the wall: nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai
to take the wall of: tranh lấy lối đi tốt của
rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào
(địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa
(giải phẫu) thành
wall of the heart: thành tim
to go to the wall
bị gạt bỏ
bị phá sản, khánh kiệt; thất bại
to push (drive) somebody to the wall
dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
to run one's head against a wall
húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to see through brick wall
(xem) see
walls have ears
(xem) ear
the weakest goes to the wall
khôn sống vống chết
with one's back against (to) the wall
(xem) back
* ngoại động từ
xây tường bao quanh, xây thành bao quanh
to wall in
xây tường xung quanh
to wall off
ngăn bằng một bức tường
to wall up
xây bịt lại
to wall up an aperture: xây bịt một lỗ hổng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wall
an architectural partition with a height and length greater than its thickness; used to divide or enclose an area or to support another structure
the south wall had a small window
the walls were covered with pictures
anything that suggests a wall in structure or function or effect
a wall of water
a wall of smoke
a wall of prejudice
negotiations ran into a brick wall
(anatomy) a layer (a lining or membrane) that encloses a structure
stomach walls
Synonyms: paries
a difficult or awkward situation
his back was to the wall
competition was pushing them to the wall
a vertical (or almost vertical) smooth rock face (as of a cave or mountain)
a layer of material that encloses space
the walls of the cylinder were perforated
the container's walls were blue
a masonry fence (as around an estate or garden)
the wall followed the road
he ducked behind the garden wall and waited
surround with a wall in order to fortify
Synonyms: palisade, fence, fence in, surround
Similar:
rampart: an embankment built around a space for defensive purposes
they stormed the ramparts of the city
they blew the trumpet and the walls came tumbling down
Synonyms: bulwark
- wall
- walla
- walls
- wally
- wallah
- walled
- waller
- wallet
- wallie
- wallop
- wallow
- wall in
- wall up
- wallaby
- wallace
- walleye
- walling
- walloon
- wall box
- wall fan
- wall off
- wall rue
- wall st.
- wall tap
- wall tie
- wall-eye
- walleyed
- walloons
- walloper
- wall base
- wall beam
- wall coil
- wall duct
- wall face
- wall fern
- wall form
- wall hook
- wall lamp
- wall oven
- wall pipe
- wall plug
- wall post
- wall rock
- wall skin
- wall slot
- wall tent
- wall tile
- wall time
- wall unit
- wall-bars