wallop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wallop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wallop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wallop.

Từ điển Anh Việt

  • wallop

    /'wɔləp/

    * danh từ

    (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau

    rượu bia

    * ngoại động từ

    (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wallop

    a severe blow

    defeat soundly and utterly

    We'll wallop them!

    Similar:

    impact: a forceful consequence; a strong effect

    the book had an important impact on my thinking

    the book packs a wallop

    whack: hit hard

    The teacher whacked the boy

    Synonyms: wham, whop