whack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whack.
Từ điển Anh Việt
whack
/w k/ (thwack) / w k/
* danh từ
cú đánh mạnh; đòn đau
(từ lóng) phần
* ngoại động từ
đánh mạnh, đánh đau
(từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)