whacked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whacked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whacked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whacked.

Từ điển Anh Việt

  • whacked

    * tính từ

    hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whacked

    (British informal) exhausted or worn out

    Similar:

    whack: hit hard

    The teacher whacked the boy

    Synonyms: wham, whop, wallop