wham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wham.

Từ điển Anh Việt

  • wham

    * danh từ

    tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ

    interj

    ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)

    * ngoại động từ

    đánh mạnh ai/cái gì

    di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wham

    Similar:

    whack: hit hard

    The teacher whacked the boy

    Synonyms: whop, wallop