whang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whang.
Từ điển Anh Việt
whang
/w /
* danh từ
tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
(Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn
* ngoại động từ
đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp
* nội động từ
kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)