whang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whang.

Từ điển Anh Việt

  • whang

    /w /

    * danh từ

    tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang

    (Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn

    * ngoại động từ

    đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp

    * nội động từ

    kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whang

    beat with force

    propel or hit with force

    whang the ball

    attack forcefully

    whang away at the school reform plan

    Similar:

    knock: the act of hitting vigorously

    he gave the table a whack

    Synonyms: belt, rap, whack