rap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rap.

Từ điển Anh Việt

  • rap

    /ræp/

    * danh từ

    cuộn (len, sợi...) 120 iat

    một tí, mảy may

    I don't care a rap: (thông tục) tớ cóc cần một tí nào

    it's not worth a rap: không đáng một xu, không có giá trị gì

    (sử học) đồng xu Ai-len ((thế kỷ) 18)

    * danh từ

    cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)

    to give someone a rap on the knuckles: đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai

    tiếng gõ (cửa)

    a rap at (on) the door: tiếng gõ cửa

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội

    * ngoại động từ

    đánh nhẹ, gõ, cốp

    (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...)

    to rap out a reply: đáp lại một cách cộc cằn

    to rap out an oath: văng ra một lời rủa

    * nội động từ

    to rap at the door: gõ cửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rap

    a gentle blow

    Synonyms: strike, tap

    voluble conversation

    genre of African-American music of the 1980s and 1990s in which rhyming lyrics are chanted to a musical accompaniment; several forms of rap have emerged

    Synonyms: rap music, hip-hop

    strike sharply

    rap him on the knuckles

    Synonyms: knap

    perform rap music

    talk volubly

    Similar:

    blame: a reproach for some lapse or misdeed

    he took the blame for it

    it was a bum rap

    pat: the sound made by a gentle blow

    Synonyms: tap

    knock: the act of hitting vigorously

    he gave the table a whack

    Synonyms: belt, whack, whang

    tap: make light, repeated taps on a surface

    he was tapping his fingers on the table impatiently

    Synonyms: knock, pink