rapid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rapid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid.
Từ điển Anh Việt
rapid
/'ræpid/
* tính từ
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
a rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
a rapid river: con sông chảy xiết
đứng (dốc)
a rapid slope: một dốc đứng
* danh từ, (thường) số nhiều
thác ghềnh
rapid
nhanh, mau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rapid
a part of a river where the current is very fast
done or occurring in a brief period of time
a rapid rise through the ranks
characterized by speed; moving with or capable of moving with high speed
a rapid movement
a speedy car
a speedy errand boy
Synonyms: speedy
Từ liên quan
- rapid
- rapids
- rapidly
- rapidity
- rapidness
- rapid city
- rapid flow
- rapid test
- rapid-fire
- rapid climb
- rapid lever
- rapid screw
- rapid steel
- rapid cement
- rapid curing
- rapid filter
- rapid growth
- rapid memory
- rapid method
- rapid cooling
- rapid freezer
- rapid setting
- rapid storage
- rapid thawing
- rapid traffic
- rapid transit
- rapid analysis
- rapid chilling
- rapid erection
- rapid freezing
- rapid hardener
- rapid selector
- rapid acid test
- rapid annealing
- rapid hardening
- rapid ice mould
- rapidity frozen
- rapid brine cure
- rapid defrosting
- rapid filtration
- rapid precooling
- rapid set pectin
- rapid access loop
- rapid air cooling
- rapid convergence
- rapid information
- rapid prototyping
- rapid sand filter
- rapid testing kit
- rapid transit car