rapid prototyping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapid prototyping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid prototyping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid prototyping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rapid prototyping

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tạo nguyên mẫu nhanh