rapid curing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapid curing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid curing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid curing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rapid curing

    * kinh tế

    sự ướp muối nhanh

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đóng rắn nhanh

    xây dựng:

    sự bảo dưỡng nhanh