rapid curing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rapid curing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid curing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid curing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rapid curing
* kinh tế
sự ướp muối nhanh
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đóng rắn nhanh
xây dựng:
sự bảo dưỡng nhanh
Từ liên quan
- rapid
- rapids
- rapidly
- rapidity
- rapidness
- rapid city
- rapid flow
- rapid test
- rapid-fire
- rapid climb
- rapid lever
- rapid screw
- rapid steel
- rapid cement
- rapid curing
- rapid filter
- rapid growth
- rapid memory
- rapid method
- rapid cooling
- rapid freezer
- rapid setting
- rapid storage
- rapid thawing
- rapid traffic
- rapid transit
- rapid analysis
- rapid chilling
- rapid erection
- rapid freezing
- rapid hardener
- rapid selector
- rapid acid test
- rapid annealing
- rapid hardening
- rapid ice mould
- rapidity frozen
- rapid brine cure
- rapid defrosting
- rapid filtration
- rapid precooling
- rapid set pectin
- rapid access loop
- rapid air cooling
- rapid convergence
- rapid information
- rapid prototyping
- rapid sand filter
- rapid testing kit
- rapid transit car