rapid annealing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapid annealing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid annealing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid annealing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rapid annealing

    * kỹ thuật

    sự ủ nhanh