rapid transit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapid transit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid transit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid transit.

Từ điển Anh Việt

  • rapid transit

    * danh từ

    hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rapid transit

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự đi qua nhanh

    sự quá cảnh nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rapid transit

    an urban public transit system using underground or elevated trains

    Synonyms: mass rapid transit