rapid cooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rapid cooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid cooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid cooling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rapid cooling
* kinh tế
sự làm nguội nhanh
* kỹ thuật
làm lạnh đột ngột
làm lạnh nhanh
sự làm lạnh nhanh
vật lý:
sự làm mát nhanh
Từ liên quan
- rapid
- rapids
- rapidly
- rapidity
- rapidness
- rapid city
- rapid flow
- rapid test
- rapid-fire
- rapid climb
- rapid lever
- rapid screw
- rapid steel
- rapid cement
- rapid curing
- rapid filter
- rapid growth
- rapid memory
- rapid method
- rapid cooling
- rapid freezer
- rapid setting
- rapid storage
- rapid thawing
- rapid traffic
- rapid transit
- rapid analysis
- rapid chilling
- rapid erection
- rapid freezing
- rapid hardener
- rapid selector
- rapid acid test
- rapid annealing
- rapid hardening
- rapid ice mould
- rapidity frozen
- rapid brine cure
- rapid defrosting
- rapid filtration
- rapid precooling
- rapid set pectin
- rapid access loop
- rapid air cooling
- rapid convergence
- rapid information
- rapid prototyping
- rapid sand filter
- rapid testing kit
- rapid transit car