rapid cooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapid cooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid cooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid cooling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rapid cooling

    * kinh tế

    sự làm nguội nhanh

    * kỹ thuật

    làm lạnh đột ngột

    làm lạnh nhanh

    sự làm lạnh nhanh

    vật lý:

    sự làm mát nhanh