rapidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapidity.

Từ điển Anh Việt

  • rapidity

    /rə'piditi/

    * danh từ

    sự nhanh chóng, sự mau lẹ

  • rapidity

    tốc độ

    r. of convergence (giải tích) tốc độ hội tụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rapidity

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet