quickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quickness.
Từ điển Anh Việt
quickness
/'kwiknis/
* danh từ
sự nhanh, sự mau chóng
sự tinh, sự thính (mắt, tai...)
sự linh lợi, sự nhanh trí
sự đập nhanh (mạch)
sự dễ nổi nóng
quickness of temper: tính dễ nổi nóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quickness
Similar:
adeptness: skillful performance or ability without difficulty
his quick adeptness was a product of good design
he was famous for his facility as an archer
Synonyms: adroitness, deftness, facility
mental quickness: intelligence as revealed by an ability to give correct responses without delay
Synonyms: quick-wittedness
celerity: a rate that is rapid
Synonyms: rapidity, rapidness, speediness