deftness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deftness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deftness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deftness.

Từ điển Anh Việt

  • deftness

    /'deftnis/

    * danh từ

    sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deftness

    Similar:

    adeptness: skillful performance or ability without difficulty

    his quick adeptness was a product of good design

    he was famous for his facility as an archer

    Synonyms: adroitness, facility, quickness