adeptness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adeptness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adeptness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adeptness.
Từ điển Anh Việt
adeptness
xem adept
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adeptness
skillful performance or ability without difficulty
his quick adeptness was a product of good design
he was famous for his facility as an archer
Synonyms: adroitness, deftness, facility, quickness