celerity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celerity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celerity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celerity.
Từ điển Anh Việt
celerity
/si'leriti/
* danh từ
sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
celerity
a rate that is rapid
Synonyms: quickness, rapidity, rapidness, speediness