quick-wittedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quick-wittedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick-wittedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick-wittedness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quick-wittedness
Similar:
mental quickness: intelligence as revealed by an ability to give correct responses without delay
Synonyms: quickness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).