rapid testing kit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapid testing kit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid testing kit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid testing kit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rapid testing kit

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dung cụ thử nghiệm nhanh