rapid access loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapid access loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid access loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid access loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rapid access loop

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vòng truy nhập nhanh