rapid defrosting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapid defrosting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapid defrosting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapid defrosting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rapid defrosting

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    xả (nước) đá nhanh