mass rapid transit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass rapid transit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass rapid transit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass rapid transit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mass rapid transit

    Similar:

    rapid transit: an urban public transit system using underground or elevated trains

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).