massager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
massager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massager.
Từ điển Anh Việt
massager
* danh từ
người xoa bóp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
massager
someone who rubs or kneads parts of the body to stimulate circulation and promote relaxation