massive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
massive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massive.
Từ điển Anh Việt
massive
/'mæsiv/
* tính từ
to lớn, đồ sộ; chắc nặng
a massive pillar: một cái cột đồ sộ
thô
massive features: những nét thô
ồ ạt
a massive attack: cuộc tấn công ồ ạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
massive
imposing in size or bulk or solidity
massive oak doors
Moore's massive sculptures
the monolithic proportions of Stalinist architecture
a monumental scale
Synonyms: monolithic, monumental
being the same substance throughout
massive silver
imposing in scale or scope or degree or power
massive retaliatory power
a massive increase in oil prices
massive changes
consisting of great mass; containing a great quantity of matter
Earth is the most massive of the terrestrial planets