monolithic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monolithic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monolithic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monolithic.
Từ điển Anh Việt
monolithic
/,mɔnou'liθik/
* tính từ
làm bằng đá nguyên khối
chắc như đá nguyên khối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monolithic
* kỹ thuật
nguyên khối
xây dựng:
đúc liền
liên khối
toàn khối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monolithic
characterized by massiveness and rigidity and total uniformity
a monolithic society
a monolithic worldwide movement
Similar:
massive: imposing in size or bulk or solidity
massive oak doors
Moore's massive sculptures
the monolithic proportions of Stalinist architecture
a monumental scale
Synonyms: monumental
Từ liên quan
- monolithic
- monolithic beam
- monolithic slab
- monolithic step
- monolithic wall
- monolithic array
- monolithic frame
- monolithic (a-no)
- monolithic filter
- monolithic lining
- monolithic member
- monolithic storage
- monolithic concrete
- monolithic overfill
- monolithic amplifier
- monolithic staircase
- monolithic structure
- monolithic foundation
- monolithic technology
- monolithic integrated circuit
- monolithic integrated circuit (mic)
- monolithic integrated optical circuit
- monolithic microwave integrated circuit
- monolithic microwave integrated circuit (mmic)