monumental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monumental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monumental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monumental.

Từ điển Anh Việt

  • monumental

    /,mɔnju'mentl/

    * tính từ

    (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm

    vị đại, đồ sộ, bất hủ

    a monumental work: một tác phẩm vĩ đại

    kỳ lạ, lạ thường

    monumental ignorance: sự ngu dốt lạ thường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monumental

    * kỹ thuật

    đồ sộ

    xây dựng:

    quy mô lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monumental

    relating or belonging to or serving as a monument

    the use of the arch in monumental architecture

    monumental sculptures

    of outstanding significance

    Einstein's monumental contributions to physics

    Similar:

    massive: imposing in size or bulk or solidity

    massive oak doors

    Moore's massive sculptures

    the monolithic proportions of Stalinist architecture

    a monumental scale

    Synonyms: monolithic