monumentalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monumentalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monumentalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monumentalise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monumentalise
Similar:
monumentalize: record or memorialize lastingly with a monument
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).