monumentalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monumentalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monumentalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monumentalize.

Từ điển Anh Việt

  • monumentalize

    /,mɔnju'mentəlaiz/

    * ngoại động từ

    ghi nhớ, kỷ niệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monumentalize

    record or memorialize lastingly with a monument

    Synonyms: monumentalise