monumentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monumentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monumentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monumentally.

Từ điển Anh Việt

  • monumentally

    * phó từ

    cực kỳ, hết sức

    monumentally stupid, cheeky: cực kỳ ngu xuẩn, láo xược