monolithic overfill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monolithic overfill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monolithic overfill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monolithic overfill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monolithic overfill

    * kỹ thuật

    lớp phủ liền khối